Có 2 kết quả:
劝农 quàn nóng ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ • 勸農 quàn nóng ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to promote agriculture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to promote agriculture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0